Có 2 kết quả:
有節 yǒu jié ㄧㄡˇ ㄐㄧㄝˊ • 有节 yǒu jié ㄧㄡˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
segmented
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
segmented
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0